Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Front onto” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học,
  • / ɔ¸dɔntou´glɔsəm /, Danh từ: (thực vật học) cây lan lưỡi răng,
  • / ´rɔntgən /, Danh từ: (vật lý) rơngen (đơn vị đo bức xạ iôn hoá; tia x..), Y học: đơn vị liều tiếp cận của tia x hay tia gamma,
  • / ɔ´dɔntɔid /, Tính từ: hình răng, dạng răng, Kỹ thuật chung: dạng răng,
  • băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre fastening, lắp vành bánh xe, wheel tyre...
  • khối điều khiển, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, acb ( adaptercontrol block ), khối điều khiển bộ điều hợp, acb ( applicationcontrol block ), khối điều khiển ứng dụng,...
  • quản lý chi tiêu, sự điều khiển kiểm kê, quản lý kho trữ, quản lý kho hàng, việc kiểm soát hàng tồn trữ, just-in-time inventory control, quản lý kho hàng đúng lúc, justin time (jit) inventory control, quản lý...
  • / ¸ɔntə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát triển cá thể ( (cũng) ontogeny),
  • được xoắn được vặn, bện, bị xoắn, vặn, xoắn [bị xoắn], Từ đồng nghĩa: adjective, awry , bent , braided , coiled , complicated , contorted...
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • Danh từ: bản đồ địa hình nổi, bản đồ địa hình, bản đồ nổi về địa hình, Từ đồng nghĩa: noun, contour map , topographic map , usgs map
  • viết nghĩa của sonoto.com vào đây,
  • mức độ ồn, mức âm thanh, cường độ âm, âm lượng, mức âm lượng, equal-loudness level contour, đường đẳng âm lượng, loudness level of test sound, mức âm lượng của âm thanh thử, loudness level of test sound,...
  • theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • / ´mɔnə¸toun /, Tính từ: (như) monotonous, Danh từ: giọng đều đều, Ngoại động từ: Đọc đều đều, nói đều đều,...
  • công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,
  • / mə´nɔtənəsnis /, danh từ, trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, humdrum , monotone , sameness
  • Tính từ: tỏ ra bình tĩnh, tỏ ra tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top