Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gathering dust” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • giá trị sản lượng công nghiệp, sản lượng công nghiệp, gross industrial output value, giá trị tổng sản lượng công nghiệp, value of industrial output, giá trị sản lượng công nghiệp
  • bụi công nghiệp, collection line ( ofindustrial dust ), sự hút bụi công nghiệp
  • mạng địa phương, mạng cục bộ, ilan ( industrial local area network ), mạng cục bộ công nghiệp, industrial local area network (ilan), mạng cực bộ công nghiệp, local area network (lan), mạng cục bộ, lan, local area network...
  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water, nước thải sản xuất, purified sewage water, nước thải đã làm sạch, sewage water...
  • hợp kim sendust,
  • như industrialization, sự công nghiệp hóa,
  • bụi (dust), phần chè nhỏ (trong quá trình ủ lên men),
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • phí tổn tăng dần, increasing cost industry, công nghiệp phí tổn tăng dần
  • Thành Ngữ:, knight of industry, tay đại bợm
  • nước công nghiệp hóa, xứ kỹ nghệ, importing industrial country, nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu
  • Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • năng lực sản xuất công nghiệp, tư bản công nghiệp, industrial capacity goods, hàng hóa tư bản công nghiệp
  • / ai si 'ai /, viết tắt, công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia ( imperial chemical industries),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top