Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giết” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.155) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt độ giếng khoan,
  • nhiệt độ miệng giếng,
  • sự tiêm chủng trước khi giết,
  • thời gian nhiệt giết vi khuẩn,
  • bộ thiết bị đầu giếng,
  • Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết
  • thiết bọ lọc giếng dạng ống,
  • thiết bị hoàn thành giếng khoan,
  • bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng,
  • trục tiết diện tròn, giếng tròn,
  • hố thế, giếng nhiệt năng, giếng thế, giếng thế năng,
  • thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng,
  • / ‘stik.lə /, Danh từ: ( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì), người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng),
  • / ´blʌd¸gilti /, tính từ, phạm tội giết người,
  • / ´rigərəs /, Tính từ: nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt, khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), khắc khổ (đời sống), chính xác, Toán & tin:...
  • / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự,...
  • / in´fænti¸said /, Danh từ: tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con, Y học: tội giết trẻ thơ,
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) one's knife into somebody, tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt
  • / ¸freitri´saidəl /, tính từ, giết anh, giết chị, giết em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top