Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giết” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.155) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə:'lesk /, Danh từ: trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu; sự nhại chơi, bài thơ nhại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn, Tính...
  • / slɜr /, Danh từ: Điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời vu khống, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp;...
  • / 'vaiələnt /, Tính từ: mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, hung tợn, hung bạo, hung dữ, trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội, kịch liệt, quá khích, quá đáng, Từ...
  • / ´ka:nidʒ /, Danh từ: sự chém giết, sự tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun, a scene of carnage, cảnh tàn sát; cảnh chiến địa, annihilation , blitz , blood ,...
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • van giãn nở nhiệt, van ổn nhiệt, van tiết lưu nhiệt, thermal-expansion valve bulb, bầu van tiết lưu nhiệt
  • / fju´rɔ:ri /, Danh từ: sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt, sự giận dữ, sự điên tiết,
  • / dis´pæridʒiη /, tính từ, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • bán kính ảnh hưởng, , 1. bán kính tính từ tâm của một giếng khoan đến điểm thấp nhất của mức nước ngầm hay bề mặt phân thế (mép nón điền trũng);, 2. bán kính tính từ giếng chiết xuất nơi có...
  • nhiệt độ đáy giếng,
  • / pə´tikjulə¸raiz /, Ngoại động từ: Đặc biệt hoá, đặc thù hoá, liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết, Từ đồng...
  • sự bồi thường đặc biệt, tiền bồi dưỡng (thiệt hại) đặc biệt, tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt, tiền bồi thường đặc biệt,
  • / 'blʌdi /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người, Đỏ như máu, chết tiệt, trời đánh thánh vật,...
  • giếng bơm kiểu cần giật,
  • / 'bitə(r) /, Tính từ: Đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), Điều đắng cay (điều...
  • Địa chất: thiết bị sân giếng,
  • / ´kiliη /, Danh từ: sự giết chóc, sự tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình, Tính từ: giết chết,...
  • / si'kri:ʃn /, Danh từ: sự cất giấu, sự oa trữ; sự giấu giếm, sự bài tiết, sự tiết ra; chất bài tiết, chất được tiết ra (của một cơ quan trong cơ thể), Kinh...
  • thiết bị giếng mỏ,
  • thời gian kiệt (của giếng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top