Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tɔ:kiη /, Danh từ: sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, Tính từ: nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình), talking bird,...
  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ đồng nghĩa: noun, recreance , recreancy , tergiversation
  • / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk, thằng ấy chỉ được cái tài nói, bài nói không chính thức, bài nói chuyện, tin...
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • / 'tɔ:kə /, Danh từ: (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ), she's a great talker, bà ta rất dẻo mồm, người nói suông; người ba hoa; người nói phét,...
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • Thành Ngữ:, to walk the hospitals, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • Thành Ngữ:, to talk somebody's head off, talk
  • / ˈfrʌstreɪtɪd /, Tính từ: nản lòng, nản chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balked , crabbed , cramped...
  • / ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abecedarian ,...
  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top