Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go up against” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go along at easy jog, Đi thong thả, chạy lúp xúp
  • / slə:p /, Danh từ: tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), Ngoại động từ: (thông tục) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp,...
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • / ´sʌkə /, Danh từ: sự cứu giúp; sự viện trợ; sự cứu trợ; sự giúp đỡ, ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện, Ngoại động từ: giúp...
  • / ´koudæk /, danh từ, máy ảnh côđa, ngoại động từ, chụp bằng máy côđa, chụp nhanh, ghi nhanh,
  • Danh từ: phát súng bắn không cần ngắm, Ảnh chụp nhanh, Ngoại động từ: chụp ảnh nhanh,
  • Ngoại động từ: giúp, giúp đỡ, Nội động từ: dự, có mặt, hình thái từ: Toán & tin:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / ´foutə¸gra:f /, Danh từ: (viết tắt) photo, Ảnh, bức ảnh, Ngoại động từ: chụp ảnh (ai, cái gì), Nội động từ: chụp...
  • / ´foutə¸kɔpi /, Danh từ: bản sao chụp, Ngoại động từ ( .pied): sao chụp, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • cái chụp ở bên ngoài, cái phủ ở bên ngoài, cái trùm ở bên ngoài,
  • / 'zioroks, (name)'zira:ks /, Danh từ: kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt, Ngoại động từ: sao chụp, Hình thái từ:
  • Danh từ: sự giúp đỡ của nước ngoài, Kinh tế: đại diện ở nước ngoài, ngoại viện, viện trợ của nước ngoài,
  • chương trình giúp gỡ rối, thủ tục gỡ rối,
  • / fə:l /, Ngoại động từ: cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), Nội động từ: cuộn lại, cụp lại, Giao...
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • góc nâng búp chính, góc nâng thùy chính,
  • Idioms: to have a good supper, Ăn một bữa tối ngon lành
  • / ´ælimənt /, Danh từ: Đồ ăn, sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần, Ngoại động từ: cho ăn, nuôi dưỡng, cấp dưỡng; giúp...
  • / ha:tn /, Ngoại động từ: ( (thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, Nội động từ: to hearten up phấn khởi lên, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top