Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have one’s number” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • 1 . gây ngủ 2 . thuốc ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somniferous , somnific , somnolent , soporific, hypnotic , narcotic , opiate , sedative,...
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • / bi´nʌm /, Ngoại động từ: làm cho cóng, làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động), Từ đồng nghĩa: verb, his hands were benumbed with ( by ) cold,...
  • sự biểu diễn số, hệ (thống) đếm, biểu diễn số, number representation system, hệ thống biểu diễn số
  • / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ đồng nghĩa: noun, blade , knife , shaver
  • số ngoài, external number repetition, sự lặp lại số ngoài
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • chỉ số octan lý thuyết, chỉ số octan nghiên cứu, số octan nghiên cứu, research octane number (ron), chỉ số octan nghiên cứu
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • như lumberman, Từ đồng nghĩa: noun, cutter , logger , lumberman , woodchopper
  • Thành Ngữ:, number off, (quân sự) đọc to số của mình khi đứng trong hàng
  • chuỗi số ngẫu nhiên, dãy số ngẫu nhiên, pseudo-random number sequence, chuỗi số ngẫu nhiên giả
  • Thành Ngữ:, to have two strings to one's bow, có phương sách dự phòng
  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • Thành Ngữ:, have something on the tip of one's tongue, sắp nói ra, sắp nhớ ra
  • Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  • nhận dạng số tự động, sự định số tự động, automatic number identification-ani, sự nhận dạng số tự động
  • giả ngẫu nhiên, pseudo random number sequence, dãy số giả ngẫu nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top