Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heart’s desire” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.665) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • / 'desikənt /, Danh từ: chất làm khô, chất sấy khô, chất hút nước, chất khử nước, chất hút nước, chất làm khô, làm khô [chất làm khô], desiccant bed, lớp chất hút nước,...
  • / ´desi¸kreit /, Ngoại động từ: làm mất tính thiêng liêng, dùng vào việc phàm tục, báng bổ tính cách thiêng liêng, dâng cho ma quỷ, hình thái từ:...
  • / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, ladies ' tailor , modiste , designer , sewer , fitter , needle pusher , tailor , couturier , couturiere...
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
  • / ,desi'kei∫n /, Danh từ: sự làm khô, sự sấy khô, Kỹ thuật chung: hút ẩm, làm khô, sự hút ẩm, sự hút nước, sự khử ẩm, sự khử nước, sự...
  • / ,mæki'nei∫n /, Danh từ: Âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , cabal , conspiracy , design , device ,...
  • / kən'ven∫ənəli /, Phó từ: theo thói thường, như vẫn quy ước, this hotel is conventionally designed, khách sạn này được thiết kế như bao khách sạn khác (giống về cấu trúc chẳng...
  • / ´desi¸meit /, Ngoại động từ: làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...), tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều,...
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • / 'imidʤəri /, Danh từ: hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng, shakespeare's poetry is rich in imagery, thơ sếch-xpia giàu hình tượng, Điện...
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Thành Ngữ:, searching of heart, searching
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • Thành Ngữ:, by heart, thu?c lòng, nh?p tâm
  • Thành Ngữ:, to learn by heart, học thuộc lòng
  • Idioms: to take sth in heart, rắp tâm, lo lắng
  • Danh từ: hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy), each poor family receives a boxful of instant noodles as new year's gift, mỗi gia đình...
  • Thành Ngữ:, searchings of heart, sự hối hận; sự lo sợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top