Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heel up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tra dầu vào bánh xe, Thành Ngữ:, to oil the wheels, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
  • răng thẳng, straight tooth wheel, đá mài răng thẳng
  • bánh thủy lực, tua bin thủy lực, tua bin nước, bánh xe nước, guồng nước, reaction water wheel, guồng nước phản lực
  • / ´wi:lz /, Kỹ thuật chung: bánh xe có rãnh, bộ bánh răng, set of wheels, bộ bánh răng thay thế
  • Thành Ngữ:, put a spoke in somebody's wheel, thọc gậy bánh xe
  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
  • bánh răng, bánh răng, bánh răng, herringbone gearwheel, bánh răng xoắn kép
  • Thành Ngữ:, to turn up one's heels, chết
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
  • / ´bʌkəld /, Kỹ thuật chung: bị cong, oằn, buckled wheel, bánh xe bị cong vênh
  • băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre fastening, lắp vành bánh xe, wheel tyre...
  • / ´wi:lzmən /, Danh từ; số nhiều wheelsmen: người lái; người lái tàu thủy,
  • đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải, rag buffing wheel, đĩa đánh bóng bọc vải
  • pu-li dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, puli căng, puli dẫn, jockey pulley or wheel, puli căng đai
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • bánh xe răng to, Kỹ thuật chung: bánh xe răng, bánh răng, cluster of gear-wheel, cụm bánh xe răng
  • Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng
  • / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ, Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel, Cơ - Điện tử:...
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top