Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heel up” Tìm theo Từ (2.764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.764 Kết quả)

  • lõi cuốn băng, cuộn quấn,
  • mang cuộn dây cáp lên xe,
  • / hi:l /, Danh từ: gót chân, gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), Đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng...
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • đế cam,
  • cuối tâm ghi, cuối tâm phân chẽ,
  • bệnh viêm đùi tiết nhờn củangựa,
  • cái cựa (của rơle),
  • tấm đế tựa (đóng tàu), tấm đế sau,
  • bản đế sau, chân vòm, đế tựa, tường chống,
  • mối hàn đỉnh,
  • khối gián cách gót ghi,
  • đế đỡ gót ghi,
  • Thành Ngữ:, to kick up one's heels, chết
  • Thành Ngữ:, to turn up one's heels, chết
  • cẳng chân đã chế biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top