Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the ceiling ” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trần ván, rough board ceiling, trần ván thô
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • Thành Ngữ:, to hit the ceiling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận
  • trần phản xạ âm, trần trang âm, trần cách âm, thermo-acoustic ceiling, trần cách âm và nhiệt
  • / ´kauntə¸ʃa:ft /, Cơ khí & công trình: trục đối, Ô tô: bánh săng-guých, Kỹ thuật chung: trục truyền chung, ceiling...
  • trần ván, finished plank ceiling, trần ván nhẵn
  • trần trát, flat plastered ceiling, trần trát vữa
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • / ´kæmbəd /, Cơ khí & công trình: khum vòng, Kỹ thuật chung: cong, cambered ceiling, trần cong hình cung, cambered plate, bản cong hình cung, cambered truss, giàn...
  • chịu lửa, chịu lửa, fire resisting ceiling, trần chịu lửa, fire resisting closure, vách ngăn chịu lửa, fire resisting concrete, bê tông chịu lửa, fire resisting construction, kết cấu chịu lửa, fire resisting door, cửa...
  • / ´rougiʃ /, Tính từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , crafty , crooked , cunning , deceiving , deceptive , devilish , dishonest...
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu từ trái đất
  • đài nhận tin, đài thu, ga nhận hàng, ga tiếp nhận, trạm tiếp nhận, trạm tiếp nhận (vô tuyến điện), ga tiếp nhận, ga nhận hàng, beet receiving station, trạm tiếp nhận củ cải đường, milk receiving station,...
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
  • sự thu, sự nhận, đến, nhận, sự nhận, sự nhận, sự thu, earth receiving station, đài thu nhận từ trái đất, receiving agent, người nhận hàng, receiving antenna gain, độ tăng tích ăng ten thu nhận, receiving assembly,...
  • trần đục lỗ, perforated ceiling board, tấm trần đục lỗ
  • panen trần (nhà), panen trần, ceiling panel heating, sự sưởi ấm qua panen trần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top