Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the switch” Tìm theo Từ | Cụm từ (144.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: đóng mạch, vào khớp, bật, đóng mạch, vào khớp, to switch on, cắm
  • đèn ghi, đèn hiệu ghi, switch lamp burner, bộ bấc đèn hiệu ghi
  • vặn, tắt, cúp, Kỹ thuật chung: cách ly, cúp, ngắt, ngắt điện, vặn, to switch off, ngắt mạch
  • như enthral, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, absorb , beguile , bewitch , charm , enchant , engage , enrapture...
  • / ´trikəri /, Danh từ: sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt, Từ đồng nghĩa: noun, bait and switch , cheat...
  • / ´spel¸baind /, Ngoại động từ .spellbound: làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: verb, bewitch , enchant , enthrall , entrance , spell , voodoo...
  • bảng chuyển đổi, bảng chuyển mạch, device switch table, bảng chuyển mạch thiết bị
  • gót lưỡi ghi, switch heel spread, độ mở gót lưỡi ghi
  • Thành Ngữ: ngắt mạch, ra khớp, tắt, ngắt mạch, ra khớp, to switch off, cắt
  • bệ quay ghi, bộ phận bẻ ghi, khung ghi, bệ ghi, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • ghi bán tự động, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • hòm công tơ, knife switch and meters tank, hòm công tơ và cầu dao
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / ,tæliz'mænik /, tính từ, (thuộc) bùa, (thuộc) phù, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching , wizardly
  • cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội hạt (chuyển mạch er-5 fr), management network access port (mnap), cổng truy nhập mạng...
  • đóng mạch điện, mở điện, Điện: bật điện, đóng điện, Kỹ thuật chung: bật, bật lên, bật máy, đóng, đóng mạch, đóng máy, mở, to switch on,...
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích stitch,
  • / ´sɔ:tilidʒ /, Danh từ: sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin sâm, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , thaumaturgy , theurgy , witchcraft ,...
  • / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgical , witching , wizardly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top