Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoá sinh học” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔ:gənou´dʒenik /, Tính từ: (sinh vật học) phát sinh cơ quan, Hóa học & vật liệu: nguồn gốc hữu cơ,
  • / ´enzaim /, Danh từ: (hoá học), (sinh vật học) enzim, Hóa học & vật liệu: enzim, Y học: một protein tác động như một...
  • / ˈwivəl /, Danh từ: (động vật học) mọt ngũ cốc (loại bọ nhỏ, vỏ cứng, ăn hạt ngũ cốc và phá hủy mùa màng), Hóa học & vật liệu: thợ...
  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học: chấtngyên sinh hoạt động,
  • / ¸pɔli´mɔ:fizəm /, Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình thái, hiện tượng nhiều dạng, Hóa học & vật liệu: hiện tượng đa hình,...
  • / 'fræk∫əneit /, Ngoại động từ: (hoá học) cắt phân đoạn, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: tách chiết,
  • / 'stju:dnt /, Danh từ: học sinh đại học, sinh viên, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nữ sinh, nam sinh, nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái...
  • / ´træns´fɔ:mizəm /, Danh từ: (sinh vật học) thuyết biến hình, Hóa học & vật liệu: thuyết biến cải,
  • Tính từ: (sinh học) chia dọc hoàn toàn,
  • / di'rivətiv /, Tính từ: bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phát sinh, Danh từ: (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ phát...
  • / ´vesti¸bju:l /, Danh từ: (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh (nơi có thể để mũ, áo khoác lại..), cổng (nhà thờ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) hành lang; khoang kín ở giữa các toa chở...
  • / ¸endoukri´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nội tiết, Y học: nội tiết học, pharmaco-endocrinology, dược nội tiết học
  • Danh từ: (hoá học) chất đặc quánh, chất gien, Nội động từ: Đặc quánh, thành hình, định hình, Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: (sinh, (hoá học)) globin, một loại protein có trong cơ thể (có thể kết hợp với các nhóm chứa sắt để tạo thành hemoglobin),...
  • / kɔ:´stisiti /, Danh từ: (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính cay độc, tính chua cay, Hóa học & vật liệu: tính ăn da, Kỹ...
  • / ¸kemou´tæksis /, Danh từ: (sinh học) tính theo hoá chất, Hóa học & vật liệu: hướng hóa chất,
  • Tính từ: (sinh vật học) nội tiết, Danh từ: (sinh vật học) tuyến nội tiết, Hóa học & vật liệu: nội kết,
  • / kænə´likjuləs /, Danh từ, số nhiều canaliculi: Ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ, Y học: tiểu quản, Y Sinh: lệ quản,...
  • / ə´næbə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng hoá, Hóa học & vật liệu: đồng hóa, Y học: sự hợp hóa, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top