Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold a candle to” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lỗi thời gian chạy, lỗi khi chạy, lỗi lúc chạy, lỗi thi hành, run-time error handler, bộ xử lý lỗi lúc chạy
  • gờ cổ, vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ
  • Thành Ngữ:, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) card holder,
  • nhóm đồng chủ tịch (cen/canelec/etsi),
  • ngưỡng đường băng, runway threshold marking, sự đánh dấu ngưỡng đường băng
  • Thành Ngữ:, a household name, từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)
  • Thành Ngữ:, to get hold of, hold
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • công ty chủ quản ngân hàng, công ty holding ngân hàng, công ty mẹ ngân hàng,
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • công trái, state loan bond, phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • / ´a:mzmən /, danh từ, người được cứu tế, người sống bằng của bố thí, Từ đồng nghĩa: noun, almswoman , cadger , mendicant , beggar , panhandler , pauper
  • mức chứa, khả năng giữ, dung lượng, sức chứa, trọng tải, water holding capacity, khả năng giữ nước
  • Phó từ: Đáng lo ngại, đáng băn khoăn, hold-ups are increasing disquietingly, nạn cướp cạn đang gia tăng một cách đáng ngại
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top