Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Homey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hit home, đánh trúng đích, thấu cáy
  • Idioms: to have neither house nor home, không nhà không cửa
  • / 'houmlaik /, Tính từ: như ở nhà, như trong gia đình, homelike atmosphere, không khí như ở nhà mình
  • thành ngữ, eventide home, nhà dành cho người già
  • Thành Ngữ:, to get home, trúng dích, d?t t?i dích
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • homeopathy,
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • nhu psychometric,
  • Thành Ngữ:, to invalid sb home, cho ai về nghỉ vì sức khoẻ yếu
  • Thành Ngữ:, to make oneself at home, t? nhiên nhu ? nhà, không khách sáo
  • hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • Thành Ngữ:, charity begins at home, trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
  • morphometric: kỹ thuật đo lường hình thái (y khoa),
  • như mental home, Kỹ thuật chung: bệnh viện tâm thần, bệnh viện thần kinh, Từ đồng nghĩa: noun, bughouse , funny farm * , insane asylum , loony bin * , madhouse...
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
  • Thành Ngữ:, to eat sb out of house and home, ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
  • Thành Ngữ:, to eat someone out of house and home, ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top