Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hook line and sinker” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook,
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • máy bơm cứu hỏa, Từ đồng nghĩa: noun, fire engine , hook and ladder , ladder truck
  • Idioms: to go off the hooks, nổi giận, giận dữ; kết hôn
  • Thành Ngữ:, sling one's hook, ra đi; chuồn; cuốn xéo
  • như hooky,
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • Idioms: to take the hook, (cá)cắn câu;(người )mắc bẫy, mắc vào tròng
  • Thành Ngữ:, to take ( sling ) one's hook, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
  • Thành Ngữ:, to drop ( pop ) off the hooks, (từ lóng) chết
  • Idioms: to do sth on one 's own hook, làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
  • định luật huc, định luật hooke,
  • Idioms: to be hooked by a passing car, bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • Idioms: to take one 's hook, chuồn, cuốn gói
  • sơ đồ biến dạng tuyến tính (theo định luật hook),
  • Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết gặp trở ngại
  • / ´hu:ki /, danh từ, to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi, Từ đồng nghĩa: noun, truancy , truantry
  • Thành Ngữ:, not worth a tinker's dam, không đáng một xu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top