Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hook up with” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rʌmpəs /, Danh từ: sự náo động; sự om sòm; sự huyên náo, cuộc cãi lộn, Từ đồng nghĩa: noun, to kick up a rumpus, làm om lên, to have a rumpus with...
  • / ´wɛəwið¸ɔ:l /, Danh từ: ( theỵwherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình trạng đủ tiền (cho một mục đích nào đó), i'd like a new stereo, but i haven't got...
  • / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không đồng dạng, Toán & tin: không đồng dạng,
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • móc cẩu, móc kéo lên, móc nâng, double-lifting hook, móc nâng kép
  • / in´kɔηgruəs /, Tính từ ( + .with): không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý, Toán & tin: không đồng dư, không tương đẳng, Từ...
  • / ´ha:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, (âm nhạc) phối hoà âm, Nội động từ ( (thường) + .with): hài hoà với...
  • Idioms: to go off the hooks, nổi giận, giận dữ; kết hôn
  • / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • / wið'hould /, Ngoại động từ .withheld: từ chối không cho, từ chối không làm, giấu, kìm lại, nín, ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về, (pháp lý) chiếm giữ, hình...
  • / ¸inkən´fɔ:miti /, danh từ ( + .to, .with), sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp, sự không theo đúng, sự không y theo,
  • / ´hu:ki /, danh từ, to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi, Từ đồng nghĩa: noun, truancy , truantry
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • / kə´mensərit /, Tính từ: ( + with) cùng diện tích với, ( + to, with) xứng với, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with full pay, phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, special leave with partial...
  • Thành Ngữ:, it's all up with him, it's all over with him
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top