Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horometer” Tìm theo Từ | Cụm từ (162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bụi kế,
  • đồng hồ đo khí,
  • thính giác kế,
  • / fə´nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo âm lượng, Điện lạnh: máy đo âm (lượng), Kỹ thuật chung: âm lượng, âm lượng...
  • / sou´nɔmitə /, Danh từ: như audiometer, Điện lạnh: âm thanh kế, Kỹ thuật chung: âm kế,
  • lực co tử cung kế,
  • / bəˈrɒmɪtər /, Danh từ: (vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp, Xây dựng: áp kế, Cơ - Điện tử: khí áp kế,...
  • / ɛə´rɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo tỷ trọng khí, Kỹ thuật chung: khí kế, phù kế, tỷ trọng kế, Kinh tế: cái đo...
  • / bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán & tin: vi nhiệt kế, Xây dựng: bôlômet, Y...
  • / fou´tɔmitə /, Danh từ: quang kế (đo ánh sáng), Hóa học & vật liệu: máy trắc quang, Vật lý: quang kế (đo ánh sáng),...
  • máy đo tỷ lệ thoát nước của cây cối,
  • Danh từ: cái đo nhiệt cao, Xây dựng: hỏa kế, Cơ - Điện tử: hoả kế, dụng cụ đo nhiệt độ cao, Cơ...
  • / hai´grɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo độ ẩm, Kỹ thuật chung: ẩm kế, Kinh tế: ẩm kế, Địa...
  • Danh từ: dụng cụ đo muối, muối kế, dụng cụ do muối,
  • xạ lượng kế,
  • thiết bị đo,
  • Danh từ: cái đo độ cứng, rắn [dụng cụ đo độ rắn], máy đo độ cứng, Địa chất: cái đo độ cứng,...
  • / hai'drɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo tỷ trọng chất lỏng, tỉ trọng kế, Xây dựng: thủy trọng kế, Y học: dịch tỷ...
  • hồi chuyển kế, cái đo hồinão,
  • hemoglobinkế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top