Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horometer” Tìm theo Từ | Cụm từ (162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tou´nɔmitə /, Danh từ: (âm nhạc) thanh mẫu, (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp, Đo lường & điều khiển: áp kế hơi, Điện...
  • niệu tỉ trọng kế,
  • qũy tích điểm tương đương không gian (ở võng mạc),
  • quang kế quang hóa,
  • dụng cụ đo độ ẩm khuếch tán,
  • ẩm kế điện dung, ẩm kế điện phân,
  • ẩm kế ngưng tụ,
  • quang kế nhấp nháy,
  • bảng đo độ sáng,
  • hỏa kế tự ghi, máy ghi nhiệt độ,
  • ẩm kế dây văng,
  • hỏa kế kiểu hút,
  • hỏa kế cặp nhiệt điện,
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • khí áp kế bầu,
  • chỉ bảo xu hướng kinh tế, phong vũ biểu kinh tế, phong vũ biểu kinh tế chỉ báo xu hướng kinh tế,
  • hỏa kế so màu sắc,
  • hỏa kế fery,
  • quang kế ngọn lửa,
  • quang kế bằng quang điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top