Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huddling” Tìm theo Từ | Cụm từ (256) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pidliη /, tính từ, tầm thường, không quan trọng; nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, derisory , little , measly * , niggling * , paltry...
  • sự hóa bùn, sự làm đục,
  • sự bám bùn, sự dính bùn, sự hòa bùn, sự hóa bùn,
  • Danh từ: (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), lò khuấy luyện,
  • / ´bʌdiη /, Tính từ: bắt đầu nảy nở (tài năng...), Kinh tế: sự nảy chồi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´hə:liη /, Danh từ: môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người),
  • / ´pudiη /, Danh từ: món ăn tráng miệng (như) pud, bánh putđinh (như) pud, vật giống bánh putđinh (về cấu tạo, hình dáng); bộ mặt to, béo mập (người), một trong nhiều loại xúc...
  • sự vận chuyển không bao bì, sự vận chuyển hàng rời,
  • sự chuyển than đá,
  • sự vận chuyển bằng khí động học,
  • tấm mầm,
  • sự hư hỏng do vận chuyển,
  • thiết bị xếp-dỡ, thiết bị xếp dỡ,
  • đầu dây chạy,
  • phương pháp bốc xếp (hàng), phương pháp làm hàng,
  • việc xử lý đơn đặt hàng,
  • danh từ, bể nước nông để trẻ con có thể lội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như wading pool,
  • sự xử lý bằng tay, sự xử lý thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top