Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hurl brickbat” Tìm theo Từ | Cụm từ (329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wə:li¸gig /, Danh từ: con cù, con quay, vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chơi), sự quay cuồng, sự xoay vần, the whirligig of time, sự xoay vần của thế sự, the whirligig...
  • sự bôi trơn, centralized lubricating system, sự bôi trơn tập trung
  • ngân hàng thương mại, netherlands trading bank, ngân hàng thương mại hà lan
  • / hə:l /, như harl,
  • Thành Ngữ:, to whirl along, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  • thiết bị tách chiết hoa húplông,
  • dịch chiết húplông,
  • Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • (thủ thuật) cố định lỗ, chữalỗ (sinh dục),
  • / ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,
  • Danh từ: cánh đồng trồng hublông,
  • chức năng quản lý đo thử/lưu lượng,
  • / ´fa:ðə¸laik /, như fatherly, Từ đồng nghĩa: adjective, paternal
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / pri´væri¸keitə /, danh từ, người nói lảng tránh, người nói quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber
  • Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, sự tự chống, sự tự bôi trơn, tự bôi trơn, self-lubricating cup, bộ phận tự bôi trơn
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • như harl,
  • Phó từ: không mệt mỏi, liên tục, communists struggle fatiguelessly for their fatherland, những người cộng sản đấu tranh không mệt mỏi cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top