Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IGS” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / ¸trænsfigju´reiʃən /, Danh từ: sự biến hình, sự biến dạng, ( the transfiguration) lễ biến hình (ngày lễ cơ đốc giáo vào ngày 6 tháng 8, để tưởng nhớ lúc chúa giêsu xuất...
  • Thành Ngữ:, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • / ´ɔil¸rig /, danh từ, giàn khoan dầu, vung tau has many oil-rigs, vũng tàu có nhiều giàn khoan dầu
  • Thành Ngữ:, pigs might fly, chuyện khó tin nổi
  • Danh từ: (kỹ thuật) cưa xoi, máy cưa xoi, cưa xoi, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chuồng lợn (như) pigsty, Từ đồng nghĩa: noun, dump , hole , mess , sty
  • bộ xử lý tín hiệu, advanced signal processor (asp), bộ xử lý tín hiệu tiên tiến, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số-dsp, dsp ( digitalsignal...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • công ty, allied export selling companies, các công ty xuất khẩu liên doanh, companies house, cục quản lý công ty, companies register, sổ đăng ký công ty, companies registry, phòng...
  • mạch trigger, mạch lẩy, bộ phận khởi động, mạch trigơ, mạch khởi động, mạch kích thích, mạch bẫy, bistable trigger circuit, mạch trigger hai trạng thái bền, bistable trigger circuit, mạch trigơ lưỡng ổn,...
  • / swil /, Danh từ: sự rửa, sự cọ, sự súc, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, rau lợn (như) pigswill, Ngoại...
  • bên phải nhất, có giá, thấp nhất, least significant bit (lsb), bit bên phải nhất, lsd ( leastsignificant digit ), chữ số bên phải nhất, least significant digit (lsd), chữ số thấp nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top