Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ingraft” Tìm theo Từ | Cụm từ (167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • / ´imigrənt /, Tính từ: nhập cư (dân...), Danh từ: dân nhập cư, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´hændi¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, Đồ thủ công, công trình do đích thân mình tạo ra, Từ đồng nghĩa: noun, handicraft , creation , doing , invention...
  • / trænz´maigrənt /, Tính từ: di cư; di trú tạm thời, Danh từ: người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác),
  • / ´fleigrənt /, Tính từ: hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'hɑ:fwit /, Danh từ: người khờ dại, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope...
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • / ´intigrənt /, Tính từ: bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mảnh vật liệu xây dựng có nhiều lớp, Kỹ thuật...
  • / 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích, Danh từ: người lang thang, kẻ nay...
  • / ´emigrənt /, Tính từ: di cư, Danh từ: người di cư, di dân, Kỹ thuật chung: người di cư, Từ đồng...
  • / ku:k /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn, Từ đồng nghĩa: noun, crackpot , crank , crazy * , dingbat , flake * , fruitcake...
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • Thành Ngữ:, to graft away, làm việc cật lực, lao động vất vả
  • sự di chuyển độ ẩm, di chuyển ẩm, dịch chuyển ẩm, moisture migration (movement), sự di chuyển ẩm
  • chủ dữ liệu, migration data host, chủ dữ liệu dịch chuyển
  • Danh từ: sự hút gió vào, sự hút không khí vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào, luồng chảy vào, luồng gió, sự hút gió vào, sự hút...
  • biên hạt, grain boundary diffusion, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary migration, sự dịch chuyển biên hạt
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top