Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Joss stick” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuyết điều khiển stochastic,
  • sự lập chương trình ơristic,
  • hệ thống treo moulton hydrolastic,
  • hệ số hao, hệ số mất mát, hệ số tiêu hao, hệ số tổn hao, hệ số tiêu tán, hệ số tổn thất, hearing loss factor, hệ số tổn thất thính giác, heat loss factor, hệ số tổn thất nhiệt
  • mất mát ứng suất trước, loss of prestress due to friction, mất mát ứng suất trước do ma sát, loss of prestress due to relaxation of steel, mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
  • thời gian mất, thời gian tổn hao, environmental loss time, thời gian mất do môi trường, external loss time, thời gian mất bên ngoài
  • / ´prɛəful /, Tính từ: sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pietistical , pious , religious...
  • bao bì bằng chất dẻo, gioăng plastic,
  • / 'sɑ:ki /, (thông tục) như sarcastic,
  • Idioms: to be elastic, nẩy lên
  • / ´stiηk¸pɔt /, Danh từ: bô (đựng phân...), bom hơi độc ném tay (như) stink-ball, người hôi; con vật hôi
  • / ə´pɔsəm /, Danh từ: (động vật học) thú có túi ôpôt (như) possum, the possums live in australia, thú có túi ôpôt sống ở úc
  • nhựa dẻo plastic, nhựa nhiệt dẻo, nhựadẻo nóng,
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • hở mạch, open-circuit characteristics, đặc tính hở mạch
  • / ling´wistik /, Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học, Toán & tin: ngôn ngữ học, linguistic model, mô hình ngôn ngữ học, linguistic object,...
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • / pri´diktiv /, tính từ, nói trước; đoán trước, dự đoán, dự báo, Từ đồng nghĩa: adjective, prognostic , prognosticative
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • Thành Ngữ:, to want the stich, muốn phải đòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top