Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kèo” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cấu kiện chịu kéo, phần tử chịu kéo, cấu kiện chịu kéo,
  • chi tiết thử kéo, mẫu vật thử kéo, mẫu thử kéo,
  • dung dịch keo, dung dịch keo, Địa chất: dung dịch keo,
  • máy kéo, động cơ kéo, máy kéo,
  • tác động kéo, lực kéo, lực kéo,
  • cáp kéo, cáp chủ động, cáp kéo, dây kéo,
  • thanh chịu kéo (giàn), biên bị kéo, biên chịu kéo (giàn), đai căng, mạ bị kéo,
  • / ´puliη /, Kỹ thuật chung: sự kéo, sự kéo (tần), sức căng, sức kéo, vết nứt do kéo, Kinh tế: sự bóc, sự lấy mẫu, sự tách, breast pulling, sự...
  • đầu kéo (xích), phía kéo, đầu kéo (của xích, cáp), phía kéo, đầu kéo (của xích, cáp),
  • sự va chạm kéo, sự kéo va đập, sư va chạm kéo, lực kéo do va đập,
  • sự thử độ bền mỏi khi kéo, thử nghiệm độ mỏi khi kéo, sự thử độ mỏi khi kéo,
  • độ giãn vĩnh viễn, biến dạng dư khi kéo, biến dạng dư sau khi kéo, biến dạng dư sau khi kéo,
  • giới hạn chảy khi kéo, giới hạn chảy khi kéo, giới hạn chảy khi kéo,
  • phía chịu kéo (dầm bị uốn), phía chịu kéo, phần bị kéo, phía chịu kéo (dầm, chi tiết máy bị uốn),
  • sức bền đứt tức thời, giới hạn kéo bền, giới hạn bền kéo, lực kéo giới hạn, giới hạn bền kéo,
  • cáp kéo (thang máy), cáp kéo, cáp kéo,
  • ắcqui xe điện, bộ ác quy kéo, bộ ắc quy cho động cơ kéo, ắcqui kéo,
  • bàn kéo, khung kéo, hệ thống kéo duỗi, máy ghép,
  • sự dắt, sự kéo, (sự) kéo mạnh, cảm giác kéo,
  • đòn gắn móc kéo, đòn kéo, thanh cứng kéo xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top