Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep clear” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ outlearned, .outlearnt: học gỏi hơn (ai), học hết (cái gì),
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • Thành Ngữ:, to keep track of, track
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, to keep one's shirt on, shirt
  • Thành Ngữ:, to keep tab(s ) on, tab
  • Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top