Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep clear” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • khối hàm, thanh chống dầm toàn hộ, khối hãm, thanh chống rầm phòng hộ, guốc hãm, guốc phanh, hàm thắng, brake block adjuster, thiết bị điều chỉnh guốc hãm, brake block clearance, khe hở guốc hãm, brake block...
  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination , destruction , clearance , liquidation , purge , removal , riddance , extermination , extinction...
  • Thành Ngữ: ngân hàng thanh toán bù trừ, ngân hàng thương nghiệp, ngân hàng bù trừ, ngân hàng hội viên (của sở bù trừ phiếu khoán), clearing bank, chi nhánh ngân hàng hối đoái...
  • Thành Ngữ:, to clear the air, clear
  • sẵn sàng để truyền, thông, clear to send signal (cts), tín hiệu sẵn sàng để truyền, cts clear to send signal, tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền, clear to send signal...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • Thành Ngữ:, as clear as day, s clear as the sun at noonday
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for items , materials or services, là tài liệu mô tả rõ ràng và chính xác các yêu cầu chủ...
  • như innkeeper,
  • từ chối gatekeeper,
  • như goallkeeper,
  • gôm houskeeper,
  • Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh
  • / ´gouli /, như goallkeeper,
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • / ¸hou´teljei /, như hotel-keeper, Kinh tế: chủ khách sạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top