Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep under thumb” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • past part của understride,
  • past part của underdraw,
  • past của underdo,
  • past của underwrite,
  • past và past part của undersell,
  • past và past part của underspend,
  • Động từ: past của underbid,
  • past của underrun,
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Thành Ngữ:, to go under, chìm ngh?m
  • past part của undertake,
  • Thành Ngữ:, over/under weight, cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân
  • Thành Ngữ:, to come under, roi vào lo?i, n?n trong lo?i
  • past và past part của underbuy,
  • / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • / ´ʌndə¸wud /, như underbrush,
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
  • Thành Ngữ:, to sit under, ngồi nghe giảng đạo
  • / 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen, ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top