Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep under thumb” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp đồng kỳ hạn, underlying futures contract, hợp đồng kỳ hạn cơ sở
  • Thành Ngữ:, to fall under, du?c li?t vào, du?c x?p lo?i vào
  • Thành Ngữ:, to understand sth inside out, hiểu tường tận điều gì
  • / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa: verb, plunder , seize
  • / ´ʌndə¸brʌʃ /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) (như) undergrowth,
  • Thành Ngữ:, out from under, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo
  • rơle tần số, under-frequency relay, rơle tần số thấp
  • Thành Ngữ:, to snow under, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
  • / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • / ´ʌndə¸groun /, tính từ, (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy còm, còi, chậm lớn, undergrown child, đứa bé còi
  • Thành Ngữ:, to go in with somebody in an undertaking, cùng chung v?i ai làm công vi?c gì
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • Thành Ngữ:, to knuckle under, đầu hàng, chịu khuất phục
  • Idioms: to be of limited understanding, thiển cận, thiển kiến
  • Thành Ngữ:, to blunder away, vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
  • Thành Ngữ:, to blunder away all one's chances, vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
  • Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ học) thì thào (âm),
  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của undergraduate, lớp học cho sinh viên năm cuối,
  • như innkeeper,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top