Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khí” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường)), (nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt...
  • được đo bằng detr chia cho dm, đơn vị đo là gray trong đó detr là tổng động năng ban đầu của những hạt mang điện bị ion hoá giải phóng từ những hạt ion hoá không mang điện trong một khối không khí...
  • / kaunt /, Danh từ: bá tước (không phải ở anh) ( (xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, Điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị...
  • khối điều khiển biến cố, khối điều khiển sự kiện, khối kiểm soát sự kiện,
  • / kə'mɑ:nd /, Danh từ: (y học) khuẩn phẩy bệnh tả, hình thái từ: Xây dựng: lệnh, chỉ thị, ra lệnh, điềukhiển,
  • hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate...
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • / æd´lib /, tính từ, (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương, phó từ, (thông tục) ứng khẩu, cương, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương...
  • / ´a:ftə¸pi:s /, danh từ, (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ (thường) là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn,
  • Phó từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..), Ít, loãng (khí...),...
  • ống gió chính, đường dẫn không khí, ống dẫn không khí, ống dẫn không khí,
  • bọt khí, Danh từ: (hàng không) lỗ hổng không khí, (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại),
  • / 'gɔ:liɳ /, Tính từ: khiến cho bực bội, gây khó chịu, Kỹ thuật chung: sự ăn mòn, sự chà, sự sây sát, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...), dư vị khó chịu (sau khi uống rượu...
  • phần đầu điều khiển khối, tiêu đề điều khiển khối,
  • kiểm soát bằng chân không, điều chỉnh chân không, điều khiển (thời điểm đánh lửa) bằng chân không, sự điều khiển chân không, điều khiển, vacuum control unit, bộ điều khiển không trong
  • bộ khuếch tán không khí, miệng thổi không khí, bộ phân phối không khí,
  • / ¸ævə´keiʃən /, Danh từ: công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí, Kinh tế: công việc...
  • / im´bouldən /, Ngoại động từ: làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo, khuyến khích, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´skitiʃ /, Tính từ: hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa), Õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top