Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L actuel” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự chú ý xác đáng, phân tích/đánh giá với trách nhiệm cao nhất, thẩm định,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ, (ngôn ngữ nhà...
  • hỗ trợ bằng máy tính, được máy toán hỗ trợ, computer aided design (cad), thiết kế được máy toán hỗ trợ, computer aided manufacturing (cam), sản suất được máy toán hỗ trợ
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • / phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ, số nhiều conidia: (nấm) bào tử đính; hạt đính,
  • / phiên âm /, Danh từ: chứng khoán thế chấp có lãi suất tách riêng, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • Mục lục 1 Toán & tin 1.1 tên truy cập 2 Điện tử & viễn thông 2.1 tên truy nhập Toán & tin tên truy cập assigned access name tên truy cập được gán (tên truy cập gán) Điện tử & viễn thông tên truy nhập assigned access name tên truy nhập gán  
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • danh từ: Đặc tính máy khuếch đại
  • quá trình hút, thao tác hút,
  • của cải trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, intellectual property rights (ipr), các quyền sở hữu trí tuệ, trade related aspects of intellectual property right (trips), các khía cạnh liên quan đến thương...
  • / phiên âm /, Danh từ: tính đẳng kết, cứu cánh tương đương, kết quả tương đương
  • Idioms: to go to cap .st ( cap saint jacques ) jacques for a sniff of the briny, Đi cấp để hứng gió biển
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): trả cho ai đó một số tiền để họ rời khỏi nơi nào đó
  • Phó từ: Đúng giờ (không chậm trễ), arrive punctually, đến đúng giờ, depart punctually, đi đúng giờ
  • Mục lục 1 /´kɔ:n¸flauə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam /´kɔ:n¸flauə/ Thông dụng Danh từ Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam    
  • Tính từ: mầu mè, rực rỡ, (người) đầy nghị lực, đầy sinh lực, báng bổ colorful ( cấp hơn more colorful , cấp nhất most colorful ),
  • / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , effectualness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • danh từ: phí lưu kho
  • như bracteole,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top