Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L arme” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...), gọi góp tiền cổ phần còn thiếu, daily interest in arrears, tiền lãi còn thiếu mỗi...
  • tường bloc lớn, tường khối lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, triple-row large-block wall, tường khối lớn (chồng) ba hàng
  • Thành Ngữ:, gentleman at large, large
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • khung trượt kelvin-varley, thước trượt kenvil-varley,
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms
  • tham số kiểu, element type parameter, tham số kiểu phần tử, type parameter value, giá trị tham số kiểu, type parameter values, các giá trị tham số kiểu
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / ´la:dʒes /, như largess, Từ đồng nghĩa: noun, largess
  • tích hợp cỡ lớn, large scale integration (lsi), sự tích hợp cỡ lớn, lsi ( largescale integration ), sự tích hợp cỡ lớn, lsi (large-scale integration ), tích hợp cỡ lớn-lsi
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường hầm xả sâu, bottom discharge tunnel, hầm tháo nước ở đáy
  • / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, armored cable, cáp bọc (thép), armored cables, cáp...
  • danh sách tham số, extended parameter list, danh sách tham số mở rộng, request parameter list (rpl), danh sách tham số yêu cầu, rpl ( requestparameter list ), danh sách tham số yêu cầu
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
  • thị trường quốc tế, thị trường quốc tế, international market price, giá thị trường quốc tế, tension of international market, tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế, vagarious international market, thị...
  • / ´a:mə:d /, Tính từ: bọc sắt, Cơ khí & công trình: được bọc thép, armoured car, xe bọc sắt, armoured train, xe lửa bọc sắt, armoured force, lực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top