Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L arme” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối lượng riêng baumé, khối lượng riêng baumé, độ đậm đặc baumé, độ đậm đặc baumé, mật độ baumé, mật độ baumé, tỉ trọng baumé, tỷ trọng baumé,
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • thị trường vàng, double tier gold market, thị trường vàng kép, free gold market, thị trường vàng tự do, london gold market, thị trường vàng luân Đôn, two-tier gold market, thị trường vàng hai giá
  • blốc lớn, khối lớn, large-block wall, tường bloc lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, large-block...
  • động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis, động mạch ruột thừa, arteria...
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • sự xả điện, phóng điện, sự phóng điện, Địa chất: sự phóng điện, electric discharge laser, laze phóng điện, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện, electric-discharge lamp,...
  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • / ´kærə¸mel /, Danh từ: Đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt, Hóa học & vật liệu: caramel, Y học:...
  • / ´drʌgist /, Danh từ: người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, apothecary , pharmacologist , posologist , pharmaceutist , pharmacist,...
  • thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị trường bán sỉ tại địa phương, wholesale market price, giá thị trường bán sỉ
  • / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại mạch, barley extract, phần chiết của đại mạch, barley germinating drum, tang nẩy...
  • chính sách thị trường, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện, open market policy, chính sách thị trường mở, open-market policy, chính sách thị trường công khai, open-market policy,...
  • chiếu nghỉ, chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ trung gian, quarter landing, chiếu nghỉ ở khoảng 1, quarter landing (quarter-space landing ), chiếu nghỉ ở khoảng 1
  • / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ ngu!, arse-hole, lỗ đít, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít,...
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • phương pháp lạnh, phương pháp làm lạnh, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh paraelectric, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh...
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • làm lạnh paraelectric, làm lạnh thuận điện, sự làm lạnh paraelectric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top