Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L arme” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸melən´kɔlik /, tính từ, u sầu, sầu muộn, u buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted ,...
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • / ´sledʒ¸hæmə /, danh từ, búa tạ (như) sledge, ( định ngữ) như búa tạ, ngoại động từ, quai búa tạ vào, tấn công mãnh liệt để áp đảo, sledge-hammer blows, những đòn búa tạ, những đòn trí mạng, sledge-hammer...
  • đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường chính, đường trục, urban arterial highway, đường trục ô tô thành phố, urban arterial highway, đường trục ô tô thành phố
  • hệ số biến dạng, hệ số méo (dạng), độ méo, hệ số méo, sự biến dạng, sự méo, hệ số méo, total harmonic distortion factor meter, máy đo sự biến dạng toàn phần, total harmonic distortion factor meter, thiết...
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • ren acme, ren hình thang, ren acme (ren thang), stub acme thread, ren acme thu ngắn
  • chương trình âm thanh, international sound -programme centre (ispc), trung tâm chương trình âm thanh quốc tê, sound programme channel, đường kênh chương trình âm thanh
  • sự trả tiền mặt, trả tiền mặt, trả tiền ngay, trả tiền mặt, trả tiền ngay, cash payment book, sổ trả tiền mặt, control of cash payment, quản lý chi trả tiền mặt
  • Danh từ: Ống phóng điện, ống tia phóng điện, ống đẩy, đèn phóng điện, ống xả, ống phóng điện, deuterium discharge tube, đèn phóng điện đơteri, fluorescent discharge tube, đèn...
  • sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhận, nuclear magnetic resonance, sự cộng hưởng...
  • họ một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của họ một tham số của các đường thẳng,...
  • mật độ nạp thuốc nổ, mật độ điện tích, Địa chất: mật độ nạp thuốc nổ, charge density of particle, mật độ điện tích của hạt, charge density wave (cdw), sóng mật độ...
  • thị trường tư bản, thị trường vốn, thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn), capital market instruments, các công cụ của thị trường vốn, capital market line, đường thị trường vốn,...
  • bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả bằng tiền mặt, payment in cash, thanh toán bằng tiền mặt, security in cash, bảo chứng...
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • thị trường các đồng tiền, thị trường tiền tệ, external currency market, thị trường tiền tệ nước ngoài, spot currency market, thị trường tiền tệ giao ngay
  • thị trường chứng khoán, thị trường cho vay ngắn hạn, thị trường tài chính, thị trường tiền tệ, trường tài chính, money market management, quản lý thị trường tài chính, money market paper, chứng khoán...
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top