Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Last part” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party),
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • Danh từ ( .Parthian .shot): phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao, (nghĩa bóng) lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi,
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • / /pərt/ /, Danh từ (như) .rod: chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..), (nghĩa bóng) địa vị cao, con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức...
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, công ty bách hóa, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, cooperative department store, cửa hàng bách hóa hợp tác
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • / ´pa:t¸ounə /, danh từ, người cùng chung phần, người cùng cổ phần; người đồng sở hữu, thuan is part-owner of the flat, thuấn là người đồng sở hữu căn hộ
  • nghiên cứu và phát triển, nghiên cứu và triển khai, research and development cost, chi phí nghiên cứu và phát triển, research and development department, bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top