Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liệu” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống nhiên liệu, đường ống nhiên liệu, ống dẫn dầu, ống (dẫn) nhiên liệu,
  • sự nạp nhiên liệu, sự nạp thêm nhiên liệu, sự tiếp thêm nhiên liệu,
  • số liệu mô tả, dữ liệu miêu tả, dữ liệu miêu tả,
  • sự thiếu nhiên liệu, sự thiếu nhiên liệu,
  • / in´kɔnstənsi /, Danh từ: tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thuỷ, Hóa học & vật liệu:...
  • / sə´raundiηz /, Danh từ số nhiều: vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh, Hóa học & vật liệu: khu vực xung quanh, môi trường bao quanh,...
  • / ´ʌp¸teik /, Danh từ: sự hấp thu, sự thu hút, trí thông minh; sự hiểu biết, (kỹ thuật) ống thông hơi, Hóa học & vật liệu: ống khói thẳng...
  • mức tiêu thụ nhiên liệu, mức tiêu thụ xăng (động cơ), mức tiêu thụ ga,
  • điều khiển dòng dữ liệu, điều khiển luồng dữ liệu,
  • sự điều tra nguyên liệu, điều tra nguyên vật liệu,
  • / ´kwɔ:təriη /, Danh từ: sự phân chia huy hiệu làm bốn phần, một phần tư cái khiên, dòng dõi tổ tiên cao quý, Hóa học & vật liệu: sự lấy...
  • phân tích dữ liệu, phân tích dữ liệu, data analysis station (das), trạm phân tích dữ liệu, earth resources data analysis system (erdas), hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất, eda ( errordata analysis ), sự...
  • / ri:´fjuəl /, Ngoại động từ: tiếp nhiên liệu (cho xe hơi..), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: cung cấp nhiên liệu,...
  • / ´waild¸kæt /, Tính từ: liều, liều lĩnh, Hóa học & vật liệu: giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết), Từ đồng nghĩa:...
  • / sɔ:s /, Danh từ: nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..), nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được), ( số nhiều) nguồn (tài liệu..), Động...
  • Danh từ: (viết tắt) vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai..), bệnh hoaliễu ., bệnh hoa liễu,
  • giao diện liên kết dữ liệu mở, giao diện mở của kết nối số liệu,
  • bình cung cấp, Hóa học & vật liệu: bể cấp, bể cấp liệu, bể nạp liệu, thùng cấp, thùng tiếp liệu, Kỹ thuật chung: kho nguyên liệu, thùng...
  • / ´ou¸ʒiə /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu gai, ( định ngữ) bằng liễu giỏ, Kỹ thuật chung: cây liễu, an osier basket, cái giỏ làm bằng liễu...
  • sở dữ liệu máy tính, ngân hàng dữ liệu, sở dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top