Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liệu” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hóa đơn vật liệu, kiểm kê nguyên vật liệu, tổng hợp vật tư, phiếu vật tư,
  • biểu đồ dòng chảy, đồ thị dòng chảy, giản đồ luồng, biểu đồ lưu thông, lưu đồ, sơ đồ khối, sơ đồ dòng, data flow diagram (dfd), giản đồ luồng dữ liệu, algorithm flow diagram, sơ đồ khối algorit,...
  • mẫu tin dữ liệu, mẩu tin dữ liệu, bản ghi dữ liệu, sự ghi dữ liệu, external data record, bản ghi dữ liệu ngoài, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ liệu phụ, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ...
  • Danh từ: liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự),
  • độ bền của vật liệu, sức chịu vật liệu, sức bền vật liệu, sức bền vật liệu,
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • máy bơm phụt dung dịch, bơm cao áp, bơm tiêm phun, bơm cao áp (heo dầu), máy bơm cao áp (nhiên liệu), bơm phun, bơm phun (nhiên liệu), bơm nhiên liệu (cao áp), máy bơm phun, fuel injection pump, bơm phun nhiên liệu,...
  • Thành Ngữ: Cơ khí & công trình: đá ngầm chắn, Hóa học & vật liệu: ám tiêu chắn, Xây dựng:...
  • bunke xếp liệu, phễu đổ liệu, phễu đổ phôi (ép đùn), phễu tiếp liệu, phễu nạp liệu, phễu rót, thùng nạp,
  • kết thúc tệp, sự kết thúc tài liệu, sự kết thúc tệp, end-of-file label, nhãn kết thúc tệp, end-of-file mark, ký hiệu kết thúc tệp
  • / ¸jukə´liptəs /, Danh từ, số nhiều eucalyptuses, .eucalypti: cây khuynh diệp, cây bạch đàn, Hóa học & vật liệu: gỗ bạch đàn,
  • cất dữ liệu, lưu trữ dữ liệu, kho dữ liệu, data warehousing (dw), nhập kho dữ liệu
  • / bjuə'rɔkrətizm /, Danh từ: thói quan liêu, chế độ quan liêu, Kinh tế: chủ nghĩa quan liêu, tác phong quan liêu,
  • / ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học & vật liệu: bộ điều hòa nhiệt, Kỹ thuật chung:...
  • / ´spa:ri /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, có nhiều spat, Hóa học & vật liệu: có spat, dạng spat, spat,
  • / siθə'ri:ən /, Tính từ: thuộc hành tinh vê nút (sao kim), Y học: hoaliễu,
  • / 'kælsiəm /, Danh từ: (hoá học) canxi, Hóa học & vật liệu: canxi (ca), nguyên tố hóa học (ký hiệu ca), Địa chất:...
  • / in´hibitid /, Tính từ: gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên, Hóa học & vật liệu: bị ức chế, Toán & tin: bị...
  • cách chuẩn bị (tài liệu), cách chuẩn bị (tài liệu...)
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top