Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lieues” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri:´fjuəl /, Ngoại động từ: tiếp nhiên liệu (cho xe hơi..), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: cung cấp nhiên liệu,...
  • / ´proupein /, Danh từ: prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu), Hóa học & vật liệu: ch3ch2ch3,
  • / ¸wə:kə´biliti /, Hóa học & vật liệu: khả năng gia công, Xây dựng: dễ tạo hình (đối với bê tông), tính dễ gia công (vật liệu), tính dễ...
  • cách chuẩn bị (tài liệu), cách chuẩn bị (tài liệu...)
  • bình cung cấp, Hóa học & vật liệu: bể cấp, bể cấp liệu, bể nạp liệu, thùng cấp, thùng tiếp liệu, Kỹ thuật chung: kho nguyên liệu, thùng...
  • máy bơm phụt dung dịch, bơm cao áp, bơm tiêm phun, bơm cao áp (heo dầu), máy bơm cao áp (nhiên liệu), bơm phun, bơm phun (nhiên liệu), bơm nhiên liệu (cao áp), máy bơm phun, fuel injection pump, bơm phun nhiên liệu,...
  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • / ´waild¸kæt /, Tính từ: liều, liều lĩnh, Hóa học & vật liệu: giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết), Từ đồng nghĩa:...
  • sự định nghĩa kiểu, định nghĩa kiểu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, dtd ( documenttype definition ), định nghĩa kiểu tài liệu,...
  • / bjuə'rɔkrəsi /, Danh từ: quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu, Kinh tế: bệnh quan liêu...
  • Danh từ: xơ bông, bông vụn, Cơ khí & công trình: vải lau, Hóa học & vật liệu: bông phế liệu,
  • / ´loudə /, Danh từ: người khuân vác, người nạp đạn sẵn vào súng cho người đi săn, máy nạp đạn, Hóa học & vật liệu: máy nạp liệu,
  • / ´ɔil¸bɛəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa dầu, có dầu, mang dầu, oil bearing limestone, đá vôi chứa dầu, oil bearing structure, cấu tạo chứa dầu, oil-bearing sand, cát chứa...
  • dầu f.o, Hóa học & vật liệu: nhiên liệu lỏng nặng, Xây dựng: dầu ma-zut, Điện lạnh: dấu nhiên liệu, Kỹ...
  • / ´bʌηkəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa trong hầm, Kỹ thuật chung: dự trữ nhiên liệu, Kinh tế: việc tiếp nhận...
  • / ə´seti¸laid /, Hóa học & vật liệu: axetylua,
  • / i´riθri¸tɔl /, Hóa học & vật liệu: erytritol,
  • / ka:´bɔlik /, Hóa học & vật liệu: cacbolic,
  • / ´maikrou¸lait /, Hóa học & vật liệu: microlit,
  • / si´li:niəs /, Hóa học & vật liệu: selenơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top