Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Living it up” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be in the land of the living, sống, tồn tại
  • Danh từ: mức sống, tiêu chuẩn của đời sống, a high standard of living, mức sống cao
  • Địa chất: livingstonit,
  • Thành Ngữ:, scrape a living, kiếm ăn lần hồi
  • Thành Ngữ:, to scrape a living, kiếm vừa đủ sống
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • khối cầu livingstone,
  • / 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le),
  • salivin,
  • / ´nʌriʃiη /, Tính từ: bổ dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alimentative , beneficial , health-giving...
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • / 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình,
  • living standard, quality of life,
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • Thành Ngữ:, to be living proof of sth, là bằng chứng sống về điều gì
  • Thành Ngữ:, a living legend, một huyền thoại sống
  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top