Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loneness” Tìm theo Từ | Cụm từ (355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / væ'piditi /, danh từ, chuyên nghe lắm nhàm tai, tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo, lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness...
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • / ´driərinis /, danh từ, sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương, cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness...
  • / 'leimnis /, danh từ, sự què quặt, sự đi khập khiễng, tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´leitnis /, danh từ, sự chậm trễ, sự muộn, Từ đồng nghĩa: noun, belatedness , tardiness
  • tính khoáng đãng, tính sống động,
  • / ´lu:snis /, Danh từ: trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo), trạng...
  • / 'zounlis /, Tính từ: không có khu vực,
  • hàm lượng vàng,
  • như imperishableness,
  • / ¸ignou´biliti /, như ignobleness,
  • / ʌn¸nouə´biliti /, như unknowableness,
  • Danh từ: tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, error , falsehood , falseness , falsity...
  • / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´femininnis /, danh từ, tính chất đàn bà, nữ tính ( (cũng) femininity), Từ đồng nghĩa: noun, femaleness , womanliness
  • / 'fɔ:l.si.ti /, Danh từ: (như) falseness, Điều lừa dối, lời nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canard ,...
  • / ¸indis¸kraibə´biliti /, như indescribableness,
  • / in¸kɔmpərə´biliti /, như incomparableness,
  • / ¸æmikə´biliti /, như amicableness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top