Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long way around” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường ống ngầm dưới đất, đường ống ngầm, casing of underground pipeline crossing, vỏ bọc đường ống ngầm
  • / flu´iditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng, Toán & tin: tính lỏng, độ lỏng,
  • / ´lɔη¸waiz /, như longways,
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • Danh từ: kính mờ, kính mờ, kính mờ, ground glass screen, tấm kính mờ
  • / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, Từ đồng...
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • Thành Ngữ:, to suit sb down to the ground, hoàn toàn thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to make a balk of good ground, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • Thành Ngữ:, to prepare the ground for sth, chuẩn bị cơ sở cho cái gì
  • Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không thanh thản, không thoải mái, cảm thấy...
  • Danh từ: tính không nhạy (máy móc), tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính khó động lòng, tính lãnh đạm, sự không...
  • / 'pə:pitreit /, Ngoại động từ: phạm vào, gây ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi, (tiếng lóng dân da đen) đóng kịch, giả vờ,
  • / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng, không ai động đến, bất động, không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng)...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, Tính từ: lang thang; lêu lổng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top