Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loss of innocence” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • / ´inəsəns /, Danh từ: tính vô tội, tính không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh, tính ngây thơ, tính không có hại, tính không hại, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea., quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • bồi thường tổn thất vượt mức, excess of loss reinsurance, tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức
  • / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, Cấu trúc từ: in possession ( of something ), take possession...
  • Idioms: to be possessed of, có phẩm chất
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • Idioms: to take possession of, chiếm hữu
  • Thành Ngữ:, to toss off, nốc (rượu..) một hơi
  • Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
  • Thành Ngữ:, a dish of gossip, cuộc nói chuyện gẫu
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, to lose track of, mất hút, mất dấu vết
  • Idioms: to take possession (of sth ), trở thành sở hữu
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • Thành Ngữ:, to lose count of, không nhớ đã đếm được bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to cross off ( out ), gạch đi, xoá đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top