Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loss of innocence” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lose the number of one's mess, (quân sự), (từ lóng) chết
  • Idioms: to be the loser of a battle, là kẻ thua, bại trận
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Thành Ngữ:, to lose sight of sb/sth, không còn nhìn thấy ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • bảng quyết toán doanh nghiệp, bảng (tổng kết) lời lỗ, tổng kết lời lỗ, report form profit and loss statement, bảng tổng kết lời lỗ
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • Idioms: to be lost to all sense of shame, không còn biết xấu hổ nữa
  • Idioms: to be out of one 's wits , to have lost one 's wits, Điên, mất trí khôn
  • Thành Ngữ:, possession in nine points of the law, xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
  • Tính từ: Đối diện với sông băng, the stoss slope of a hill, sườn đồi đối diện với sông băng
  • Thành Ngữ:, to lose track of sth, không nắm vững điều gì, không có đủ thông tin về điều gì
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • / ´glæməraiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán dương, tán tụng, hình thái từ:, most of naughty bosses glamorize sexual harassment, đa số các ông...
  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • Thành Ngữ:, to lose the run of something, không n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, không n?m du?c vi?c gì
  • Danh từ: lễ bế mạc, to attend the closing ceremony of a two-month training course ., dự lễ bế mạc một khóa học hai tháng.
  • / 'bi:'ei /, Danh từ: cử nhân văn chương ( bachelor of arts), hàng không anh quốc ( british airways), Chứng khoán: mã quốc gia ba, to have a ba in philosophy, có...
  • / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective, barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , fescennine , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top