Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lot out” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / aut´lændiʃ /, Tính từ: của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng, Từ đồng nghĩa: adjective, outlandish clothes, quần áo kỳ quặc,...
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
  • sản xuất lặt vặt, sự sản xuất theo lô, thành loạt nhỏ,
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
  • / ´wɔ:tə¸spaut /, Danh từ: Ống máng, máng xối, vòi rồng; cây nước (cột nước hình ống giữa biển và mây, hình thành khi có gió lốc hút lên cao một khối nước xoay tít),
  • / ´floutidʒ /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flotage): sự nổi, sự trôi lềnh bềnh, quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển), thuyền bè trên sông,...
  • / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại động từ: khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, hình...
  • / ¸foutou´æktiv /, Tính từ: quang hoạt, Điện lạnh: hoạt động quang học, Kỹ thuật chung: nhạy sáng, quang hoạt, photoactive...
  • / a:´tikjulit /, Tính từ: có khớp, có đốt, có khả năng ăn nói lưu loát, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, Động từ: nối bằng khớp; khớp...
"
  • Thành Ngữ:, to cut one's coat according to one's cloth, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
  • sự sản xuất từng mẻ, Kỹ thuật chung: sự sản xuất theo mẻ, Kinh tế: sản xuất thành loạt nhỏ, sản xuất theo lô, theo đợt, theo mẻ, xuất theo...
  • / ә'brΛpt /, Tính từ: bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc (văn), bị đốn, bị chặt cụt; như thể...
  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • / pri:´koutiη /, Kỹ thuật chung: lớp lắng lót, lớp lót, lớp phủ phù sa, lớp sơn lót, mạ lót/sơn lót, sự phủ, sự sơn lót,
  • / ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
  • clotit, clotoit, đường xoắn ốc cocnu, đường cong clotoit, đường clotoit, đường xoắn ốc cornu,
  • lỗ nước mưa chảy ra, miệng thoát nước, sự thải nước, cống tháo nước, công trình tháo nước, ống thoát nước, sự tháo nước, sự xả nước, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy, service water...
  • / ¸aut´ʃu:t /, Ngoại động từ .outshot: bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top