Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lottery loan” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • Thành Ngữ:, referring to your letter, (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • viết tắt, cử nhân văn chương ( bachelor of letters),
  • viết tắt, thạc sĩ văn chương ( master of letter),
  • Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
  • , i woke up this morning with a real atom splitter.
  • Idioms: to be in a flutter, bối rối
  • Idioms: to be in a clutter, mất trật tự
  • / ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi,
  • / hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə /, Danh từ: (y học) rối loạn/loạn thần tâm căn, sự quá kích động, sự cuồng loạn, Y học: theo icd-10: rối loạn phân...
  • / ´wə:d¸pə:fikt /, tính từ, thuộc lòng, thuộc làu làu (như) letter-perfect,
  • / ´end¸moust /, Tính từ: tột cùng, chót, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, hindermost , hindmost , lattermost , rearmost
  • bệnh giun physaloptera,
  • device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo, circular letter, thông tư, thông tri
  • / snæ´fu: /, Tính từ: (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ, Từ...
  • Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top