Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lottery loan” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), Đại từ: (the latter) cái sau; người...
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • / bi´θiηk /, Động từ bất quy tắc ( .bethought): nhớ ra, nghĩ ra, Từ đồng nghĩa: verb, i bethought myself that i ought to write some letters, tôi nhớ ra là tôi...
  • / ´mætə¸lout /, Danh từ: như matelotte,
  • / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter miss, cô bé học sinh, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp...
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy giấy sẽ đi gởi những lá thư đó
  • / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa: adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost
  • / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư, headed letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề
  • Thành Ngữ:, clotted nonsense, điều thậm vô lý
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thư giải thích, thư giải thích (kèm theo văn kiện gửi đi), covering letter, thư giải thích gửi kèm theo
  • Tính từ: không bị đòi hỏi; không bị yêu sách, chưa bị đòi hỏi, unclaimed right, quyền lợi không đòi hỏi, unclaimed letter, thư không...
  • Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm được tính tò mò và mở bức thư đó ra., vật, người xa lạ, hiếm hoặc khác...
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • bulông đầu tròn, bulông đầu tròn, slotted round-head bolt, bulông đầu tròn có xẻ rãnh
  • / 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy thủ đang say sưa đọc thư từ đất liền gửi ra
  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • / kə´lɔt /, Danh từ: mũ chỏm (của thầy tu), Kỹ thuật chung: chỏm, vết lõm cầu, global calotte, chỏm cầu
  • vít đầu chìm, bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top