Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mỹ ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kændi /, Danh từ: Đường phèn, miếng đường phèn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẹo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) côcain, Ngoại động từ: làm thành đường...
  • / flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục):...
  • / ´bʌg¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà điên, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại, to go bughouse, hoá điên, mất trí
  • / ´prezidəntʃip /, danh từ, chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống,
  • / ´invəntəri /, Danh từ: sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt, bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...),...
  • / ´ʃeik¸daun /, Danh từ: giừơng tạm, sự rung cây lấy quả, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự tống tiền, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự lục soát kỹ càng, cuộc thử...
  • / ´dʌbl´krɔs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò hai mặt, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): chơi hai mặt, lừa gạt,
  • / primp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm,...
  • / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da đỏ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) đàn bà,
  • / ə´merikə¸naiz /, Ngoại động từ: mỹ hoá, cho nhập quốc tịch mỹ, Nội động từ: mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc mỹ,
  • / fju:z /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...), Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fore, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • / ´daun¸taun /, Danh từ: khu vực thành phố, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu...
  • / kɑ: /, Danh từ: xe ô tô; xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện), giỏ khí cầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy, (thơ ca) xe, xa, Cơ - Điện tử:...
  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • / ´bʌηkou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa...
  • / flu:m /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): chuyển bằng máng, thả (gỗ, bè...)...
  • / jen /, Danh từ: Đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • / ´di:kən /, Danh từ: (tôn giáo) người trợ tế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide), Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top