Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mỹ ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • / i:s'θetik /, Tính từ: (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ, Kỹ thuật chung: mỹ học,
  • / ´puʃ¸pin /, danh từ, trò chơi ghim (của trẻ con), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn,
  • / ʃʌk /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell, (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...), Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vỏ; vỏ...
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự gọi món ăn làm nhanh; món ăn làm nhanh, in short order, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vội, mau, nhanh
  • / hi:ld /, tính từ, có gót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mang súng lục,
  • / ´bu:t¸leg /, Danh từ: Ống giày ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán rượu lậu, Toán...
  • Danh từ: (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn, ngày đáng ghi nhớ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày thao diễn điền kinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Danh từ: mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) công nhân xây dựng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẻ phản động, Xây dựng: mũ...
  • / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người nhanh nhẹn, khoé lừa giỏi, (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo đi mưa (dài rộng),
  • Danh từ: sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ấu đả,
  • Tính từ: (thông tục) vui vẻ một cách vô trách nhiệm; cẩu thả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch,...
  • / ´pintou /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá, lốm đốm (ngựa, đậu..), Danh từ, số nhiều pintos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa vá, Từ...
  • tấn mỹ (907, 185kg), Toán & tin: tấn mỹ (907kg), Xây dựng: tấn mỹ (907 kg), Điện: tấn mỹ nhỏ (bằng 907,2 kg),
  • / ˈdɛməˌkræt /, Danh từ: người theo chế độ dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên Đảng dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ( (cũng) democrat wagon),
  • / tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / dʒaiv /, Danh từ: nhạc ja, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Nội...
  • / slu: /, Danh từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn, Ngoại động từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì),...
  • / slik /, Tính từ: bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • / ˈ´institju:t /, Danh từ: viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị nghiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top