Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mỹ ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ∫iə /, Danh từ: kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lông cừu xén ra, (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển,...
  • / 'wɔ:kin /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) có lối vào riêng (căn hộ), Danh từ:...
  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • / ´ʃu:¸striη /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ, ( định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ, Từ...
  • / ´sauə¸dou /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở bắc canada...
  • / saus /, Danh từ: nước để ngâm thức ăn, sự ngâm, sự giầm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món giầm, món ngâm, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • / kæn /, Danh từ: bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà...
  • / sə´lisitə /, Danh từ: luật sư; cố vấn pháp luật, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan chức pháp luật một thành thị (thành phố..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đi nài xin việc buôn bán...
  • / ´sʌbstəntiv /, Tính từ: biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng yếu, lớn lao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt và định quyền...
  • / ´træpi¸zɔid /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (toán học) hình thang (như) trapezium, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezium, Tính...
  • /tæd/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút, just a tad more milk, thêm một tí...
  • / gai /, Danh từ: bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã, (từ lóng) sự chuồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời...
  • / 'bu∫,wækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống anh giành độc lập), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trong rừng rậm, dao găm (để đi rừng),...
  • / ¸insi´kjuəriti /, danh từ, tính không an toàn, tình trạng bấp bênh (về (tài chính)...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tự tin, Từ...
  • / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khu vực bị...
  • / ´tʃesti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ, (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng...
  • / ´kɔηkɔ:s /, Danh từ: Đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã ba, ngã tư (đường), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng...
  • / ´ai¸wɔʃ /, Danh từ: thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật bóng lộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trội, người cừ, mắt...
  • / slæk /, Tính từ: uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay bê trễ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top