Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MIG” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.447) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • miếng chì bấm niềng xe, đối trọng, quả cân, quả đối trọng, đối trọng, đối trọng, Địa chất: đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight,...
  • / ´mimikri /, Danh từ: sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, như mimesis, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, aping , imitation , apery , camouflage ,...
  • dạng thạch miên, dạngamian,
  • nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, musical instrument digital interface (midd), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
  • / ¸æmilou´pektin /, Kinh tế: amilopectin, high amylopectin starch, tinh bột giàu amilopectin
  • miền từ, miền sắt từ, đomen từ, miền từ, magnetic-domain memory, bộ nhớ miền từ
  • môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn mòn yếu, high-corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, slightly corrosive medium,...
  • / pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích, Từ đồng nghĩa: adjective, polemic(al ) skills, tài...
  • / ´mili¸mi:tə /, Danh từ: milimet, Đo lường & điều khiển: milimet,
  • / ´noumikl /, như gnomic,
  • lập trình hệ thống, sự lập trình hệ thống, sự lập trình hệ thống, system programming code (spc), mã lập trình hệ thống, system programming language (hp) (spl), ngôn ngữ lập trình hệ thống [hp]
  • bộ điều khiển đồ họa, trình điều khiển đồ họa, igc ( intelligentgraphics controller ), bộ điều khiển đồ họa thông minh, intelligent graphics controller (igc), bộ điều khiển đồ họa thông minh
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • lập trình toán, quy hoạch toán học, sự lập trình toán học, chương trình toán học, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập trình toán học mở rộng, mps ( mathematical programming system ), hệ...
  • sự đoán nhận chữ, sự nhận dạng ký tự, nhận dạng kí tự, nhận dạng ký tự, magnetic ink character recognition (micr), sự nhận dạng ký tự bằng mực từ, micr ( magneticink character recognition ), sự nhận dạng...
  • sợi amian, sợi a-mi-ang, sợi amiang,
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • / ´figəd /, tính từ, in hoa; có hình vẽ (vải, lụa), Được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ, (âm nhạc) có hình nhịp điệu, figured silk, lụa in hoa
  • / ´ɔsmik /, Tính từ: (hoá học) osimic, osmic acid, axit osimic
  • / bə:´mi:z /, Tính từ: (thuộc) miến điện, Danh từ: người miến điện, tiếng miến điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top